Banner
Mọi thông tin trên website đều mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên pháp lý. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất cứ tổn thất nào có liên hệ đến những nội dung này.

Ngoại ngữ

bảng chuyển đổi ngoại ngữ tương đương

CLB10987654
IELTS GeneralSpeaking7.5-9.076.565.554
Listening8.5-9.087.56.0-7.05.554.5
Reading8.0-9.076.565.0-5.543.5
Writing7.5-9.076.565.554
PTE CoreSpeaking89-9084-8876-8368-7559-6751-5842-50
Listening89-9082-8871-8160-7050-5939-4928-38
Reading88-9078-8769-7760-6851-5942-5033-41
Writing9088-8979-8769-7860-6851-5941-50
TEFSpeaking556-699518-555494-517456-493422-455387-421328-386
Listening546-699503-545462-502434-461393-433352-392306-351
Reading546-699503-545462-502434-461393-433352-392306-351
Writing558-699512-557472-511428-471379-427330-378268-329
TCFSpeaking16-2014-1512-1310-117-964-5
Listening549-699523-548503-522458-502398-457369-397331-368
Reading549-699524-548499-523453-498406-452375-405342-374
Writing16-2014-1512-1310-117-964-5
CRS Single3431231796
CRS Couples3229221686
CRS 2nd Language63611
FSW654
NOC TEER0/10/10/10/12/32/34/5
error: Alert: Content selection is disabled!!